Đặc tính nổi bật
Đang cập nhật thông tin.
Thông số kỹ thuật
Lốp trước |
Loại xe | Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|---|---|
Future 125; Wave RSX 110; Blade 110; Super Dream 110; Wave alpha 100 | 253,000 | |
Click | 307,000 | |
LEAD 110 | 319,000 | |
Air blade 125 | 350,000 | |
SH Mode 125 | 392,000 | |
Vision 110 | 410,000 | |
PCX 125 | 531,000 | |
SH150; SH125 | 808,000 |
Lốp sau |
Loại xe | Giá bán lẻ (chưa VAT) |
---|---|---|
Future 125; Wave RSX 110; Blade 110; Super Dream 110; Wave alpha 100 | 303,000 | |
LEAD 110 | 338,000 | |
LEAD 125 | 377,000 | |
Air blade 125 | 438,000 | |
SH Mode 125 | 499,000 | |
Vision 110 | 507,000 | |
Air blade 110 | 552,000 | |
PCX 125 | 707,000 | |
SH150; SH125 | 955,000 |
Thư viện ảnh
Đang cập nhật thông tin.
Ý kiến của bạn