![](/Content/Images/Thumb/2022/Quy2/d098suemeatxzioiw3ar13052022040115.jpg)
Đặc tính nổi bật
Thiết kế
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015007.jpg)
Đèn LED Phía trước
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015038.jpg)
Trang bị toàn bộ hệ thống đèn LED
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015102.jpg)
Mặt đồng hồ hiển thị LCD đa năng
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015123.jpg)
Thiết kế ống xả cân đối
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015146.jpg)
Càng sau cao cấp
Động cơ - Công nghệ
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015221.jpg)
Động cơ 150cc DOHC 4 van mạnh mẽ
Tiện ích & An toàn
![](/Content/Upload/Images/2020/Quy2/31052020015252.jpg)
Công nghệ cao trên hệ thống phanh & Lốp xe sau rộng 150 mm với độ ổn định cao
Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân
125kg
Dài x Rộng x Cao
1.973mm x 822mm x 1.053mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.296mm
Độ cao yên
795mm
Khoảng sáng gầm xe
139mm
Dung tích bình xăng
8,5 lít
Kích cỡ lớp trước/ sau
Lốp trước 110/70R17M/C 54H
Lốp sau 150/60R17M/C 66H
Loại động cơ
PGM-FI, DOHC, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng chất lỏng
Công suất tối đa
12kW/9.500 vòng/phút
Dung tích nhớt máy
Sau khi xả: 1,3 lít
Sau khi rã máy: 1,5 lít
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,3 lít/100km
Loại truyền động
6 số
Hệ thống khởi động
Điện
Moment cực đại
13,6 Nm/8.000 vòng/phút
Dung tích xy-lanh
149,2 cm3
Tỷ số nén
11,3: 1
Thư viện ảnh
Màu sắc & Bảng giá
Hình ảnh | Màu sắc | Giá đề xuất |
---|---|---|
![]() |
Đỏ đen | 105.000.000 VNĐ |
![]() |
Xám đen | 105.000.000 VNĐ |
Ý kiến của bạn